KIẾN TẠO LỐI ĐI RIÊNG
Vẻ đẹp là trong các chi tiết
Quý khách vui lòng để lại thông tin vào form bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ lại và tư vấn cụ thể nhất cho quý khách về các chương trình ưu đãi, giá xe, giá lăn bánh, quà tặng, thủ tục trả góp và thủ tục mua xe. Hoặc quý khách có thể gọi trực tiếp hotline số: 0912.256.259
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132 / 4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Đèn chiếu góc | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt | |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
Cảm biến đèn tự động |
||||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● | |
Đèn hỗ trợ vào cua |
||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● | |
Chắn bùn |
||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | |
Đèn pha |
||||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | |
An ten |
||||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● | |
Cụm đèn trước |
||||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● | |
Cụm đèn hậu dạng Led |
||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | ● | ● | |
NỘI THẤT | ||||
Trang bị trong xe |
||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● | |
Hệ thống giải trí |
||||
– Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường |
||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● | |
Vô lăng |
||||
– Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● | |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | |
Ghế |
||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● | |
Ngăn làm mát |
||||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● | |
Tay lái & Cần số |
||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | |
Cửa sổ trời |
||||
– Cửa sổ trời | – | – | ● | |
Chất liệu bọc ghế |
||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● | |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | |
Màn hình hiển thị | Digital | Digital | Digital | |
– AUX+USB | ● | ● | ● | |
– Bluetooth | ● | ● | ● | |
AN TOÀN | ||||
Hệ thống an toàn |
||||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● | |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | |
– Camera lùi | ● | ● | ● | |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● | |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● | |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS |
||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | |
Túi khí |
||||
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
||||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |