– Tiện nghi đẳng cấp, công nghệ tiên tiến
– An toàn vượt trội trong phân khúc
– Cảm xúc ngập tràn mọi cung đường
Quý khách vui lòng để lại thông tin vào form bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ lại và tư vấn cụ thể nhất cho quý khách về các chương trình ưu đãi, giá xe, giá lăn bánh, quà tặng, thủ tục trả góp và thủ tục mua xe. Hoặc quý khách có thể gọi trực tiếp hotline số: 0912.256.259
D x R x C (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 180 / 6.000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 232 / 4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6AT |
treo
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/60 R18 |
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
Thông số | SantaFe 2.5 XĂNG | SantaFe 2.2 DẦU | SantaFe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | SantaFe 2.5 XĂNG CAO CẤP | SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||||||
Tay nắm cửa mạ crom | |||||||
– Tay nắm cửa mạ crom | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | |
Chắn bùn | |||||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Đèn pha | |||||||
– Đèn Bi-LED | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Đèn sương mù trước/sau LED | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Đèn sương mù phía trước Halogen | ● | ● | – | – | – | – | |
Gương chiếu hậu | |||||||
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | |||||||
– Lưới tản nhiệt mạ chrome | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | |
Gạt mưa | |||||||
– Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cốp điện | |||||||
– Cốp thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Kính lái chống kẹt | |||||||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
NỘI THẤT | |||||||
– Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Taplo bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Nhớ ghế lái | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Ghế phụ chỉnh điện | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Sưởi và làm mát hàng ghế trước | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Sưởi vô lăng | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | – | – | – | ● | ● | |
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Màn hình đa thông tin | 4,2″ | 4,2″ | 12,3″ | 12,3″ | 12,3″ | 12,3″ | |
– Màn hình giải trí cảm ứng | 10,25″ | ||||||
– Hệ thống giải trí | Apple Car Play/Android Auto/Bluetooth/AUX/Radio/Mp4 | ||||||
– Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp | ||||||
– Xạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Drive mode | 4 chế độ: ECO/COMFORT/SPORT/SMART | ● | ● | ● | ● | ● | |
– 3 chế độ địa chình: SNOW/MUD/SAND | – | – | – | ● | – | ● | |
– Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | |
AN TOÀN | |||||||
Hệ thống an toàn | |||||||
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hệ thống cảm biến trước/sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Phân bổ lực phanh điện tử – EBD | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ lực phanh khẳn cấp – BA | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Kiểm soát ổn định thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Cân bằng điện tử – ESV | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Cảm biến áp suất lốp – TPMS | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Gương chống chói tự động – ECM | – | – | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ phòn tránh va chạm khi lùi xe – RCCA | – | – | – | – | ● | ● | |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau – ROA | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ – FCA | – | – | – | – | ● | ● | |
– Khóa an toàn thông minh (SEA) | – | – | – | – | ● | ● | |
– Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù – BCA | – | – | – | – | ● | ● | |
– Đèn pha tự động thích ứng – AHB | – | – | – | – | ● | ● | |
– Camera 360 độ | – | – | – | – | ● | ● | |
– Hỗ trợ giữ làn đường – LKA | – | – | – | – | ● | ● | |
– Hiển thị điểm mù trên màn hình – BVM | – | – | – | – | ● | ● | |
– Chìa khóa mã hóa và chống trộm immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Túi khí | |||||||
– Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |