Nổi bật
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 9/2024
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng combo 5 món theo xe (Áo trùm xe, Tappi sàn, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí (tại đây)
Liên hệ 0912.256.259 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi của Hyundai Elantra.
HÃY KHỞI ĐỘNG VÀ TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC
CÂU TRẢ LỜI CHÍNH LÀ BẠN
ĐẶT CÂU HỎI VỚI NHỮNG ĐỊNH KIẾN CŨ
MANG ÁNH ĐÈN SÂN KHẤU ĐẾN VỚI BẠN
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn chiếu sáng Led Projector
Vành 16 inch
Vành 17 inch
Vành 18 inch (N Line)
Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)
Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)
Nội thất
KHOANG LÁI GỢI CẢM
GIAO DIỆN TRỰC QUAN
Hiệu suất
DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI THAM VỌNG, TÁO BẠO CÙNG SỰ PHI THƯỜNG
Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.
ĐỘNG CƠ GAMMA 1.6
ĐỘNG CƠ NU 2.0 MPI
ĐỘNG CƠ SMARTSTREAM G1.6 TURBO T-GDI
An toàn
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ ESC
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Khung thép cường lực (AHSS)
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Tiện nghi
Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch
Màn hình giải trí 10.25 inch
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Sạc không dây
Làm mát và sưởi hàng ghế trước
Thông số
Chọn phiên bản
D x R x C (mm) | 4,675 x 1,825 x 1,440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.591 |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 47 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Thông số lốp | 195/65 R15 |
Trợ lực lái | Điện |
Ngoại thất
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● |
Cốp điện thông minh | ● |
Ăng ten | Vây cá |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
An toàn
Camera lùi | ● |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Số túi khí | 2 |
Nội thất và Tiện nghi
Màn hình đa thông tin | 4.2″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Số loa | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● |
Chế độ lái | ● |
Màu nội thất | Đen |
Thông số | Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn | Elantra 1.6 AT | Elantra 2.0 AT | Elantra N Line |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
– Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 |
– Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2720 | 2720 | 2720 |
– Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
– Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
– Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDI |
– Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
– Công suất cực đại (PS/rpm) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
– Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500~4500 |
– Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 7 DCT |
– Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
– Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
– Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
– Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
– Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
– Thông số lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
– Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Ngoại Thất | ||||
– Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | LED |
– Kích thước vành xe | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
– Đèn ban ngày | Halogen | LED | LED | LED |
– Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
– Gạt mưa tự động | – | ● | ● | ● |
– Đèn hậu dạng LED | – | ● | ● | ● |
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
– Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
– Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | ● |
Nội Thất | ||||
– Vô lăng bọc da | – | ● | ● | ● |
– Ghế da cao cấp | – | ● | ● | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | – | – | ● | ● |
– Lẫy chuyển số sau vô lăng | – | – | – | ● |
– Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | – | – | ● | ● |
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | – | ● | ● | ● |
– Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 10.25″ | Full Digital 10.25″ | Full Digital 10.25″ |
– Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
– Số loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
– Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● | ● | ● | ● |
– Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
– Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | – | ● | ● | ● |
– Chế độ lái | ● | ● | ● | ● |
– Sạc không dây chuẩn Qi | – | ● | ● | ● |
– Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
An Toàn | ||||
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến lùi | – | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau |
– Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | ● |
– Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● | ● |
– Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● | ● |
– Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
– Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |